Có 2 kết quả:

驗資 yàn zī ㄧㄢˋ ㄗ验资 yàn zī ㄧㄢˋ ㄗ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) capital verification
(2) certification of registered capital

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) capital verification
(2) certification of registered capital

Bình luận 0