Có 2 kết quả:
驗資 yàn zī ㄧㄢˋ ㄗ • 验资 yàn zī ㄧㄢˋ ㄗ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) capital verification
(2) certification of registered capital
(2) certification of registered capital
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) capital verification
(2) certification of registered capital
(2) certification of registered capital
Bình luận 0